Có 2 kết quả:

已滅 yǐ miè ㄧˇ ㄇㄧㄝˋ已灭 yǐ miè ㄧˇ ㄇㄧㄝˋ

1/2

Từ điển phổ thông

1. đã tắt
2. đã mất, không còn
3. đã bị tiêu diệt
4. đã tuyệt chủng

Từ điển Trung-Anh

extinct

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

1. đã tắt
2. đã mất, không còn
3. đã bị tiêu diệt
4. đã tuyệt chủng

Từ điển Trung-Anh

extinct

Bình luận 0