Có 2 kết quả:
已滅 yǐ miè ㄧˇ ㄇㄧㄝˋ • 已灭 yǐ miè ㄧˇ ㄇㄧㄝˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. đã tắt
2. đã mất, không còn
3. đã bị tiêu diệt
4. đã tuyệt chủng
2. đã mất, không còn
3. đã bị tiêu diệt
4. đã tuyệt chủng
Từ điển Trung-Anh
extinct
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. đã tắt
2. đã mất, không còn
3. đã bị tiêu diệt
4. đã tuyệt chủng
2. đã mất, không còn
3. đã bị tiêu diệt
4. đã tuyệt chủng
Từ điển Trung-Anh
extinct
Bình luận 0